Cabin led P4 ngoài trời có các tính năng sau:
– Bằng nhôm đúc kích thước 640x640mm, trọng lượng nhẹ kết cấu chắc chắn dễ dàng di chuyển.
– Cabin led P4 ngoài trời mỏng, chỉ dày 8mm
– Trọng lượng nhẹ, chỉ 14KG cho cabin nhôm đúc 640x640mm.
– Không có khe hở giữa các cabin, do là cabin nhôm đúc chính xác.
– Thiết kế khóa lắp mở nhanh chóng, giải pháp treo cho thuê tốt.
– Bảo vệ mặt trước chuẩn IP65, mặt sau IP54
Ứng dụng:
– Màn hình led di động cho thuê, phù hợp sân khấu ngoài trời trong nhà, sân khấu tiệc cưới, ca nhạc văn nghệ.
Thông số kỹ thuật cabin led P4 ngoài trời 640×640:
Module LED P4 ngoài trời | |
Khoản cách điểm ảnh | 4mm |
Chủng loại bóng LED | SMD 1921 hoặc SMD 2525 |
Kích thước module CxRxS (mm) | 160 x 320 x 18 mm |
Số lượng điểm ảnh/module CxR | 40×80 |
Mật độ điểm ảnh/m2 | 62,500 |
Phương thức điều khiển | Quét 1/20 |
Mặt bảo vệ | Mặt nạ đen tuyền, màn hình tương phản cao |
Cabin led | |
Số lượng module/ cabin | 2 (L) * 4 (H) |
Kích thước cabin CxRxS (mm) | 640 x 640 x 80 mm |
Độ phân giải cabin led P4 | 160 pixel x 160 pixel |
Chất liệu cabin | Nhôm đúc |
Trọng lượng cabin | 14kg |
Thông số kỹ thuật | |
Độ sáng | ≥6000 cd/m2 |
Góc nhìn tối ưu | N: 140o / D: 140o |
Công suất trung bình W/m2 | 300 |
Công suất lớn nhất W/m2 | 900 |
Mức xám | 8 – 16 bits |
Số màu hiển thị | tối thiểu ≥ 16,7 triệu, tối đa ≤ 281 nghìn tỷ |
Tần số làm mới | ≥1920Hz |
Tần số khung hình | 60Hz |
Tỷ lệ điểm mù | 0,3‰ |
Tuổi thọ (giờ) | 100000 |
Điện áp làm việc | AC220V/50Hz |
Nhiệt độ làm việc | -10oC ÷ 50oC |
Độ ẩm làm việc | 10% ÷ 90% |
Chỉ số bảo vệ | IP65/IP54 |
Khoảng cách điều khiển | Enthernet ≤ 100m, Cáp quang < 10km |
Chuẩn tín hiệu đầu vào | VGA, DVI, HDMI … |
Hệ điều hành tương thích | Window |
Card thu tín hiệu hình ảnh | NOVA/ LINSN |
Card phát tin hiệu hình ảnh | NOVA/ LINSN |
Bộ chuyển nguồn AC-DC 5V-60A | CN |
Hình ảnh cabin led P4 ngoài trời: